Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bọn


groupe
Bọn trẻ con
groupe d'enfants
Đi thành bọn năm người
aller par groupe de cinq
(nghĩa xấu) bande; clique; coterie; gang; engeance
Bọn kẻ cắp
bande de voleurs
Bọn côn đồ
bande de bandits
s'éteindre
Lửa bọn rồi
feu qui s'est déjà éteint.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.