Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bọc


envelopper; courir; recouvrir; habiller; gainer; housser
Bọc trong giấy
envelopper dans du papier
Bọc kĩ em bé
bien couvrir l'enfant
Bọc quyển sách
recouvrir un livre; enchemiser un livre
Bọc cái ghế bành
habiller un fauteuil; gainer un fauteuil
Bọc máy chữ
housser la machine à écrire
(kỹ thuật) guiper; plaquer
Bọc một dây điện
guiper un fil électrique
Vỏ đồng hồ bọc vàng
boitier de montre plaqué d'or
faire le tour de
Bọc phía sau nhà
faire le tour d'une maison
paquet
Bọc quần áo
paquet de vêtements



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.