Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bịt bùng


fermé hermétiquement
Gian phòng cửa đóng bịt bùng
la salle est fermée hermétiquement
hermétique; sans aucune lumière
Câu chuyện còn bịt bùng
l'histoire est restée sans aucune lumière



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.