Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bị động


passif; passivement
Trong việc ấy anh ta chỉ đóng một vai trò bị động
dans cette affaire, il ne joue qu'un rôle passif
Bị động trước tình hình
être passif devant la situation
Dạng bị động của một động từ
forme passive d'un verbe
Đối phó với khó khăn một cách bị động
faire face aux difficultés passivement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.