Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bằng nhau


égal; ex aequo; de même rang; de même capacité; de même qualité; de même quantité; de même dimension...
Hai học sinh bằng nhau về điểm thi
deux élèves ex aequo en composition
Hai đứa giỏi bằng nhau
ils sont de même capacité
Hai con đường dài bằng nhau
les deux chemins sont de même longueur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.