|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bằng chứng
| preuve; témoignage; témoin | | | Bằng chứng không thể cãi được | | preuve irréfutable | | | Cung cấp bằng chứng | | fournir des preuves | | | Bằng chứng sai | | faux témoignage | | | Ngôi đền này là một bằng chứng của nền nghệ thuật kiến trúc của ông cha ta | | ce temple est l'un des témoins de l'art architectural de nos pères |
|
|
|
|