Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bằng bặn


tout à fait égal; de mêmes dimensions
Đôi đũa bằng bặn
une paire de baguettes tout à fait égales (tout à fait de même longueur)
très uni; très plat; très lisse
Miếng đất bằng bặn
un terrain très plat
Bào tấm ván cho bằng bặn
raboter de manière que la planche soit très unie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.