Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt nét


astreindre à une stricte discipline; habituer à une discipline rigoureuse
Bắt nét con cái
habituer les enfants à une discipline rigoureuse
bắt ne bắt nét
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.