Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt đầu


commencer; débuter; entamer; se mettre à; mettre sur pied
Bắt đầu một công việc
commencer un travail
Bắt đầu thảo luận
commencer une discussion
Phiên họp đã bắt đầu
la séance est commencée
Những câu thơ bắt đầu bài thơ
les vers qui commencent le poème
Bắt đầu một vấn đề
entamer une question
Bắt đầu làm việc
se mettre à travailler
Trời bắt đầu mưa
il se met à pleuvoir
Bắt đầu một công trình
mettre sur pied une entreprise
bắt đầu từ
à partir de



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.