Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bậc


marche; gradin
Bậc cầu thang
marches d'escalier
Các bậc ở giảng đường
les gradins d'un amphithéâtre
degré
Phương trình bậc hai
équation du second degré
Bậc lương
échelons de solde
Thăng bậc
avancer en grade
Đứng vào bậc cao nhất
être au premier rang
Kĩ sư bậc ba
ingénieur de troisième classe
cycle
Bậc trung học
cycle secondaire
(mot désignant des hommes de condition respectable; non traduit)
Bậc anh hùng
héros
Bậc tiền bối
prédécesseur
seuil (de porte; xem bậc cửa)
(địa lý, địa chất) étage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.