|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bậc
| marche; gradin | | | Bậc cầu thang | | marches d'escalier | | | Các bậc ở giảng đường | | les gradins d'un amphithéâtre | | | degré | | | Phương trình bậc hai | | équation du second degré | | | Bậc lương | | échelons de solde | | | Thăng bậc | | avancer en grade | | | Đứng vào bậc cao nhất | | être au premier rang | | | Kĩ sư bậc ba | | ingénieur de troisième classe | | | cycle | | | Bậc trung học | | cycle secondaire | | | (mot désignant des hommes de condition respectable; non traduit) | | | Bậc anh hùng | | héros | | | Bậc tiền bối | | prédécesseur | | | seuil (de porte; xem bậc cửa) | | | (địa lý, địa chất) étage |
|
|
|
|