Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bấu víu


se cramponner
Bấu víu vào lan can
se cramponner à la balustrade
s'appuyer sur; compter sur; tabler sur
Không biết bấu víu vào ai
ne savoir sur qui compter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.