Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất ngờ


inattendu; inopiné; imprévu; inespéré
Kết quả bất ngờ
résultat inattendu
Con mưa bất ngờ
pluie inattendue
Cuộc gặp bất ngờ
une rencontre inattendue
Tai nạn bất ngờ
accident imprévu
Hạnh phúc bất ngờ
bonheur imprévu
Cái chết bất ngờ
mort inopinée
Thú vui bất ngờ
plaisir imprévu
Sự may mắn bất ngờ
chance inespérée
à l'improviste; par surprise; inopinément
Đến bất ngờ
arriver à l'improviste
Tấn công bất ngờ
attaquer par surprise
Gặp nhau bất ngờ
se rencontrer inopinément



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.