Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất hoà


brouillé; désuni; en désaccord; en discorde
Bất hoà với gia đình
brouillé avec sa famille
Một gia đình bất hoà
une famille désunie
sự bất hoà
désaccord; discorde; brouille; mésentente; mésintelligence; dissension; dissentiment; zizanie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.