|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất hoà
| brouillé; désuni; en désaccord; en discorde | | | Bất hoà với gia đình | | brouillé avec sa famille | | | Một gia đình bất hoà | | une famille désunie | | | sự bất hoà | | | désaccord; discorde; brouille; mésentente; mésintelligence; dissension; dissentiment; zizanie |
|
|
|
|