|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất diệt
| éternel; perpétuel; immortel; impérissable; indestructible; indéfectible | | | Vật chất là bất diệt | | la matière est éternelle | | | Ngọn lửa bất diệt | | feu perpétuel | | | Tình yêu bất diệt | | amour immortel | | | Kỷ niệm bất diệt | | souvenir impérissable | | | Tình hữu nghị bất diệt | | amitié indestructible; (ít dùng) amitié indéfectible |
|
|
|
|