|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất đắc dĩ
| malgré soi; à contrecoeur; par pis-aller; contre son gré; à son corps défendant | | | Bất đắc dĩ bà ấy phải nhận | | elle a accepté à son corps défendant | | | cùng bất đắc dĩ; vạn bất đắc dĩ | | | như bất đắc dĩ (sens plus fort) |
|
|
|
|