|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo vệ
| défendre, protéger, garder, préserver; sauvegarder; soutenir | | | Bảo vệ tổ quốc | | défendre sa patrie | | | Bảo vệ một người vô tội | | défendre un innocent | | | Bảo vệ danh dự của mình | | défendre son honneur | | | Bảo vệ hòa bình | | protéger la paix; sauvegarder la paix | | | Bảo vệ biên giới | | garder la frontière | | | Bảo vệ ý kiến của mình | | soutenir son opinion | | | Bảo vệ quan điểm của mình | | défendre son point de vue | | | Bảo vệ quyền lợi của mình | | protéger ses intérêts | | | Bảo vệ luận án | | soutenir une thèse | | | gardien; garde | | | có thể bảo vệ; bảo vệ được | | | défendable | | | người bảo vệ luận án | | | soutenant | | | người bảo vệ | | | souteneur; défenseur | | | người được bảo vệ; kẻ được bảo vệ | | | protégé |
|
|
|
|