Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo vệ


défendre, protéger, garder, préserver; sauvegarder; soutenir
Bảo vệ tổ quốc
défendre sa patrie
Bảo vệ một người vô tội
défendre un innocent
Bảo vệ danh dự của mình
défendre son honneur
Bảo vệ hòa bình
protéger la paix; sauvegarder la paix
Bảo vệ biên giới
garder la frontière
Bảo vệ ý kiến của mình
soutenir son opinion
Bảo vệ quan điểm của mình
défendre son point de vue
Bảo vệ quyền lợi của mình
protéger ses intérêts
Bảo vệ luận án
soutenir une thèse
gardien; garde
có thể bảo vệ; bảo vệ được
défendable
người bảo vệ luận án
soutenant
người bảo vệ
souteneur; défenseur
người được bảo vệ; kẻ được bảo vệ
protégé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.