|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bạch
| (ít dùng) parler; dire | | | Ăn chưa sạch, bạch chưa thông (tục ngữ) | | ne savoir ni manger proprement, ni parler clairement | | | s'adresser | | | Bạch sư cụ | | s'adresser au vieux bonze | | | paf! | | | Nó ngã bạch xuống đất | | paf! il est tombé à terre | | | blanc | | | Ngựa bạch | | cheval blanc | | | Hoa hồng bạch | | rose blanche | | | bạch diện thư sinh | | | jeune étudiant; blanc-bec | | | bành bạch | | | (redoublement; avec nuance de réitération) |
|
|
|
|