Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bạch


(ít dùng) parler; dire
Ăn chưa sạch, bạch chưa thông (tục ngữ)
ne savoir ni manger proprement, ni parler clairement
s'adresser
Bạch sư cụ
s'adresser au vieux bonze
paf!
Nó ngã bạch xuống đất
paf! il est tombé à terre
blanc
Ngựa bạch
cheval blanc
Hoa hồng bạch
rose blanche
bạch diện thư sinh
jeune étudiant; blanc-bec
bành bạch
(redoublement; avec nuance de réitération)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.