Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bước đi


pas
Bước đi rón rén
pas de velours; pas de loup
Bước đi nặng nề
pas lourd
déguerpir; s'en aller; décamper; ficher le camp
Địch đã bước đi rồi
l'ennemi a déguerpi
Nếu mày không muốn làm việc thì mày bước đi
si tu ne veux pas travailler, tu n'auras qu'à t'en aller
s'en aller; décamper; ficher le camp (utilisé à l'impératif pour chasser quelqu'un)
Bước đi!
va-t-en!; allez-vous-en!; décampez!; fichez le camp!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.