|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bước đường
 | pas qu'on fait (en chemin); chemin; parcours | | |  | Lòng quê đi một bước đường một đau (Nguyễn Du) | | | la nostalgie du pays, à chaque pas qu'on fait, entraîne de la douleur | | |  | Bước đường khó khăn | | | parcours difficile | | |  | bước đường cùng | | |  | impasse; cul-de-sac |
|
|
|
|