Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bước


marcher
Bước lần theo ngọn tiểu khê (Nguyễn Du)
pas à pas ils marchèrent le long du petit ruisseau
pas
Một bước về phía trước
un pas en avant
Nhường bước
céder le pas
Rảo bước
doubler le pas
Theo sát từng bước
ne pas quitter d'un pas
Từng bước
pas à pas
Bước đinh ốc
pas de vis
étape; phase; stade; degré
Chuyển sang bước hai
passer à la deuxième étape
Bước trưởng thành
phase de la croissance
Bước phát triển
stade de développement
Tiến từng bước
s'avancer par degrés
situation
Gặp bước khó khăn
être en présence d'une situation difficile
passer
Bước sang năm mới
passer à la nouvelle année
ficher le camp; décamper (utilisé à l'impératif, pour chasser quelqu'un)
Bước ngay đi
fichez le camp tout de suite; décampez d'ici tout de suite
bước bước nữa
se remarier (après la mort de son mari)
bước thấp bước cao
clopin-clopant
một bước không đi, một li không rời
se cramponner fermement
từng bước
graduellement; progressivement; peu à peu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.