|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bù trừ
| se compenser; s'équilibrer | | | Tính nết của họ bù trừ cho nhau | | leurs caractères se compensent | | | Ưu điểm và khuyết điểm bù trừ cho nhau | | les qualités et les défauts s'équilibrent | | | có thể bù trừ | | | compensable | | | luật bù trừ | | | principe de compensation | | | sự bù trừ | | | compensation |
|
|
|
|