Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bông


en flocons
Ruốc bông
pemmican en flocons
fleur
Bông hồng
fleur de rosier; rose
épi
Bông lúa
épi de riz
(tiếng địa phương) bouches d'oreilles
(tiếng địa phương) pustules de variole
bon
Bông giao hàng
bon de livraison
plaisanter (xem nói bông)
(thực vật học) cotonnier
coton
Chăn bông
couverture de coton
bông hút nước
(y học) coton hydrophile
công nghiệp bông
industrie cotonnière
ruộng bông
cotonnerie
vải bông
cotonnade



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.