|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóp méo
| déformer; gauchir | | | Bóp méo một miếng sắt | | déformer une pièce de fer | | | (nghĩa bóng) fausser; défigurer; falsifier; travestir | | | Bóp méo sự thật | | fausser la vérité | | | Bóp méo tư tưởng một người | | travestir la pensée de quelqu'un |
|
|
|
|