Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóp méo


déformer; gauchir
Bóp méo một miếng sắt
déformer une pièce de fer
(nghĩa bóng) fausser; défigurer; falsifier; travestir
Bóp méo sự thật
fausser la vérité
Bóp méo tư tưởng một người
travestir la pensée de quelqu'un



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.