Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóc lột


exploiter; sucer
Bóc lột người lao động
exploiter les travailleurs
Bóc lột nhân dân
sucer le peuple; sucer le sang du peuple
(thương nghiệp) plumer; saigner; tondre
Người bán hàng bóc lột người mua
marchand qui plume (saigne; tond) les acheteurs
Bóc lột một khách hàng cả tin
tondre un client trop confiant
bóc lột đến xương tủy
sucer jusqu'à la moelle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.