Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóc


enlever l'enveloppe; enlever l'écorce; décortiquer
Bóc lạc
décortiquer les arachides
décoller; décacheter
Bóc phong bì
décoller une enveloppe
Bóc thư
décacheter une lettre
bóc ngắn cắn dài
(tục ngữ) dépenser plus qu'on ne produit; dépenser plus qu'on ne gagne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.