|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bó buộc
| forcer; contraindre | | | Nó bó buộc phải ra đi | | il est forcé de partir | | | Bó buộc ai phải làm gì | | forcer quelqu'un à faire quelque chose | | | Người ta bó buộc nó phải nhận | | on le contraignait à accepter | | | Hãy tự ý quyết định, tôi không muốn bó buộc anh | | décidez librement, je ne veux pas vous contraindre |
|
|
|
|