Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



boeuf; vache
Bò kéo cày
boeuf de labour
Bò kéo xe
boeuf de trait
Thịt bò
viande de boeuf
Sữa bò
lait de vache
ramper; marcher à quatre pattes
Rắn bò
le serpent rampe
Cây nho bò dọc tường
la vigne rampe le long du mur
marcher trop lentement; se traîner
Cứ bò ra đường thế thì bao giờ đến
si tu marches si lentement, quand pourras-tu arriver?
cent; centaine
bụng đói đầu gối phải bò
la faim fait sortir le loup du bois
dốt như bò
ignorant comme une carpe
ngu như bò
bête comme un âne
người chăn bò
bouvier
tức như bò đá
très fâché
bò lê bò càng
se traîner piteusement (à cause des douleurs)
bò lê bò la
se traîner par terre (en parlant des enfants laissés sans soins)
sự bò
reptation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.