Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bít họng


(thân mật) empêcher de parler; museler
Nó dùng tiền bít họng người làm chứng
il empêche le témoin de parler à coups d'argent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.