Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bím


tresse; natte; torsade
Bím tóc
tresse de cheveux; natte de cheveux; torsade de cheveux
(tiếng địa phương) sac à main
Bím phụ nữ
sac à main de femme
(tiếng địa phương) saisir fortement
Bím dây leo lên
saisir fortement la corde pour escalader
bosse, tumeur
Bím người gù
bosse du bossu
pincer
Bím môi
pincer les lèvres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.