| secrétaire; secrétaire particulier |
| | Bí thư sứ quán |
| secrétaire d'ambassade |
| | Bí thư thứ nhất của một đảng |
| premier secrétaire d'un parti politique |
| | Bí thư của chủ tịch hội đồng bộ trưởng |
| secrétaire particulier du président du Conseil des ministres |
| | ban bí thư |
| | secrétariat (d'un parti politique) |