|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bí
| (thực vật học) courge | | | acculé; sans issue | | | Bí quá, nó không biết làm gì | | acculé, il ne sait que faire | | | (y học) qui souffre d'une rétention | | | Bí tiểu tiện | | qui souffre d'une rétention d'urine | | | (đánh bài, đánh cờ) mat; pat | | | Tướng bí rồi | | le roi est mat; le roi est pat | | | (thông tục) sécher | | | Cô ta bí về sử | | elle a séché en histoire | | | bí rì rì | | | rester sec; sécher complètement |
|
|
|
|