Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bèo


(terme générique désignant diverses espèces de plantes flottantes)
bèo trôi sóng vỗ
vie errante et pleine de vicissitudes (telles les plantes flottantes qui errent au gré des flots)
cạn ao bèo đến đất
(tục ngữ) tout vient à point à qui sait attendre
hoa trôi bèo giạt
aller à la dérive (en parlant de la vie d'une femme)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.