|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bãi bỏ
| abolir; abroger; annuler; rapporter; dénoncer | | | Bãi bỏ một sắc lệnh | | rapporter un décret | | | Bãi bỏ một đạo luật | | abroger une loi | | | Bãi bỏ một hiệp ước | | dénoncer un traité | | | Bãi bỏ án tử hình | | abolir la peine de mort |
|
|
|
|