 | (từ cũ, nghĩa cũ) col (d'habit) |
| |  | (từ địa phương) poche (de veston...) |
| |  | se poser |
| |  | Máu chảy đến đâu, ruồi bâu đến đó (tục ngữ) |
| | jusque là où coule le sang, les mouches s'y posent |
| |  | se masser; s'agripper |
| |  | Đám đông bâu chung quanh người điên |
| | la foule se masse autour du fou |