Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bâu


(từ cũ, nghĩa cũ) col (d'habit)
(từ địa phương) poche (de veston...)
se poser
Máu chảy đến đâu, ruồi bâu đến đó (tục ngữ)
jusque là où coule le sang, les mouches s'y posent
se masser; s'agripper
Đám đông bâu chung quanh người điên
la foule se masse autour du fou



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.