|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bát
| (ít dùng) huit | | | Yêu nhau tam tứ núi cũng trèo, thất bát sông cũng lội (ca dao) | | quand on s'aime, on est prêt à franchir trois et quatre montagnes et à traverser sept et huit fleuves | | | le huit (dans un jeu de cartes) | | | Rút được con bát | | tirer un huit | | | (từ cũ; nghĩa cũ) mandarin du huitième degré de la hiérarchie mandarinale | | | bol; jatte | | | Bát cơm | | bol de riz | | | Bát sữa | | jatte de lait | | | Bát sứ | | bol en porcelaine | | | nói tắt của bát họ | | | có bát ăn bát để | | | être d'une situation aisée | | | như bát nước đầy | | | avec bienveillance et bonne grâce |
|
|
|
|