 | signaler; annoncer (par un signal); pronostiquer |
| |  | Ba tiếng trống báo hiệu giờ tan học |
| | trois coups de tam-tam annoncent la fin de la classe |
| |  | Đám mây đen báo hiệu trời mưa |
| | nuages noirs qui pronostiquent la pluie |
| |  | Loài hoa báo hiệu mùa xuân |
| | une fleur qui annonce le printemps |
| |  | triệu chứng báo hiệu |
| |  | (y học) symptôme prémonitoire |