Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bái tổ


(từ cũ, nghĩa cũ) saluer les ancêtres (à l'occasion du succès au concours des lettrés)
faire des gestes de salut (avant la lutte de corps à corps)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.