|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bá
| (tiếng địa phương) tante (grande soeur de sa mère) | | | titre de comte | | | suzerain, banneret | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bá hộ | | | entourer de ses bras | | | Anh ấy bá vai tôi | | il entoure mes épaules de ses bras | | | semer; répandre |
|
|
|
|