Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bàn tay


main; (thông tục) pince
Xoè bàn tay ra
ouvrir sa main
Bàn tay phải
la main droite
Có bàn tay lớn
avoir de grosses mains
hai bàn tay trắng
sans aucune ressource
xương bàn tay
métacarpe; métacarpiens



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.