Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
an bài


(từ cũ, nghĩa cũ) disposer; prédestiner
Chúa đã an bài như vậy
Dieu a ainsi disposé
định mệnh đã an bài
le sort en est jeté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.