|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
an ủi
![](img/dict/D0A549BC.png) | consoler; soulager (quelqu'un) dans son chagrin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Không gì có thể an ủi được anh ấy | | rien ne peut le consoler | | ![](img/dict/72B02D27.png) | An ủi một người đang thất vọng | | soulager un désespéré | | ![](img/dict/809C2811.png) | giải thưởng an ủi | | ![](img/dict/633CF640.png) | prix de consolation | | ![](img/dict/809C2811.png) | tự an ủi | | ![](img/dict/633CF640.png) | se consoler |
|
|
|
|