Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ứ tắc


obstrué; bouché
Cống ứ tắc
égouts obstrués
embouteillé
Đường ứ tắc
route embouteilée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.