|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ứ hự
| ah! ça non! | | | manifester son mécontentement; décliner | | | Giang sơn một gánh giữa đồng, thuyền quyên ứ hự anh hùng nhớ chăng (Nguyễn Công Trứ) | | on était au milieu des champs, vous rappelez-vous, ô héros, ce que la jeune fille déclinait |
|
|
|
|