|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ụp
| se renverser | | | Thúng gạo ụp xuống | | panier de riz qui se renverse | | | chavirer (en parlant d'une embarcation) | | | Thuyền ụp | | barque qui chavire | | | như ập | | | Mưa ụp xuống | | la pluie tombe soudainement | | | Quân thù ụp đến | | l'ennemi survint à l'improviste |
|
|
|
|