Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ụp


se renverser
Thúng gạo ụp xuống
panier de riz qui se renverse
chavirer (en parlant d'une embarcation)
Thuyền ụp
barque qui chavire
như ập
Mưa ụp xuống
la pluie tombe soudainement
Quân thù ụp đến
l'ennemi survint à l'improviste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.