|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ổn định
| stable | | | Tình hình ổn định | | une situation stable | | | stabiliser | | | ổn định tình hình | | stabiliser la situation | | | bộ ổn định | | | (kĩ thuật) stabilisateur | | | chất ổn định | | | (kĩ thuật) stabilisant; (hóa học) stabilisateur |
|
|
|
|