Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ổn định


stable
Tình hình ổn định
une situation stable
stabiliser
ổn định tình hình
stabiliser la situation
bộ ổn định
(kĩ thuật) stabilisateur
chất ổn định
(kĩ thuật) stabilisant; (hóa học) stabilisateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.