|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ẳng
| glapissement de douleur (du chien) | | | Bị đau, con chó kêu ẳng một tiếng | | ayant mal, le chien pousse un glapissement de douleur | | | ăng ẳng | | | (redoublement; avec nuance de réitération) glapissements de douleur répétés |
|
|
|
|