Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ẩm chồi


(tiếng địa phương) qui se vend difficilement; qui ne trouve pas d'acquéreur
Hàng ẩm chồi
marchandise qui ne trouve pas d'acquéreur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.