|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đoán trước
| prédire; préjuger; augurer | | | Đoán trước sự thành công | | prédire le succès | | | Tôi không thể đoán trước kết quả | | le ne saurais préjuger des résultats | | | Đoán trước tương lai gần | | augurer de l'avenir prochain | | | lời đoán trước | | | prédiction |
|
|
|
|