Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đoán trước


prédire; préjuger; augurer
Đoán trước sự thành công
prédire le succès
Tôi không thể đoán trước kết quả
le ne saurais préjuger des résultats
Đoán trước tương lai gần
augurer de l'avenir prochain
lời đoán trước
prédiction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.