Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đoàn kết


unir; se solidariser
Đoàn kết các nước không liên kết
unir les pays non-alignés
Đoàn kết với những người bãi công
se solidariser avec des grévistes
union; solidarité
Đoàn kết làm nên sức mạnh
l'union fait la force
Bày tỏ tinh thần đoàn kết với ai
faire preuve de solidarité envers quelqu'un
solidaire; uni(e)
Đoàn kết với ai
être solidaire avec qqn
solidairement
tình đoàn kết
solidarité; union
đoàn kết là sức mạnh
l'union fait la force



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.