Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
điệu


geste; (nghĩa xấu) manière
Vừa nói vừa làm điệu
faire des gestes en parlant
Ăn ở điệu ấy
se conduire de cette manière
(âm nhạc) air; mode
Điệu thứ
mode mineur
Điệu nhạc
air de musique
(nghĩa xấu) maniéré; affecté; compassé
Người đàn bà điệu
une femme maniérée
Cách nói điệu
langage affecté
(nghĩa xấu) mener; amener; emmener; conduire
Điệu nó đến đây
menez-le ici



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.